chất dẻo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất dẻo+
- Plastic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất dẻo"
- Những từ có chứa "chất dẻo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 498